Quỹ ETF là gì? Các quỹ ETF có những đặc điểm nào?
Quỹ ETF là một hình thức quỹ đầu tư thụ động với mức giá được mô phỏng theo một loại tài sản đầu tư nhất định. Các danh mục tài sản đầu tư này có thể bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, vàng, bất động sản,… Các loại danh mục tài sản này được gọi là chứng chỉ quỹ. Quỹ ETF có một số đặc điểm chính yếu sau:
Hoạt động theo cơ chế của quỹ mở và quỹ đóng: Quỹ ETF có cơ chế giao dịch giống với quỹ mở trên thị trường sơ cấp bằng cách hoán đổi giá trị các loại CCQ. Với cách thức hoạt động này, quỹ ETF cũng tương tự với quỹ đóng trên thị trường thứ cấp.
Tính mô phỏng: quỹ ETF mô phỏng theo một danh mục chỉ số, một hàng hóa.
Quỹ ETF cũng được đánh giá là khá giống với đầu tư cổ phiếu, vì quỹ được niêm yết trên sàn chứng khoán và cũng hoạt động trong khoảng thời gian giao dịch của phiên.
Tính thanh khoản của quỹ ETF cũng nằm ở mức khá cao và có sự ổn định trong nhu cầu mua bán. Tuy nhiên, cũng có một số quỹ có tính thanh khoản thấp nên NĐT cần cân nhắc lựa chọn kỹ càng trước khi quyết định chọn quỹ ETF để đầu tư.
Ưu điểm
Hiệu quả chi phí
Một trong những lợi ích chính của ETF là tính hiệu quả về mặt chi phí. Quỹ được quản lý theo kiểu thụ động nên chi phí quản lý thấp hơn so với các quỹ quản lý chủ động. Nhà đầu tư không phải mua/bán cổ phiếu thường xuyên, nên sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí hiệu quả trong quá trình giao dịch chứng khoán. Hơn nữa, phí giao dịch không đáng kể, thấp hơn phí đầu tư rất nhiều.
Đa dạng hóa
Một quỹ ETF thường đầu tư vào nhiều cổ phiếu theo chỉ số, ví dụ VN30. ETF cho phép nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp bảo vệ danh mục đầu tư trước biến động của thị trường. Mua ETF là lựa chọn an toàn cho người mới bắt đầu đầu tư vào thị trường chứng khoán, không đòi hỏi hiểu biết chuyên sâu về từng cổ phiếu cụ thể.
Thuận tiện và minh bạch
ETF cũng cung cấp các lợi ích như đầu tư vào cổ phiếu. Nhà đầu tư có quyền truy cập vào tất cả các tính năng có sẵn, bao gồm lệnh mua/bán, giao dịch ký quỹ, lệnh cắt lỗ, lệnh giới hạn… Mọi khoản nắm giữ của quỹ được công khai mỗi ngày. Điều này giúp nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ danh mục của mình.
Ngoài ra, việc đầu tư vào một rổ chứng khoán (đầu tư theo chỉ số) cũng hạn chế hiện tượng thị trường bị lạm dụng, thao túng.
Linh hoạt
Giống như đầu tư cổ phiếu, quỹ ETF cho phép nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua và bán vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, chỉ thực sự kết thúc khi thị trường đóng cửa. Có nhiều tùy chọn cho phép nhà đầu tư tham gia thị trường với lệnh thị trường hoặc lệnh giới hạn (market order, limit order).
Thu hút vốn ngoại
ETF là cách nhanh nhất để nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường chứng khoán Việt Nam. Thông qua quỹ ETF, nhà đầu tư nước ngoài cũng sẽ gián tiếp sở hữu những cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa mà họ không thể mua được trực tiếp.
Hạn chế
Không khớp với chỉ mục
Nhà đầu tư vẫn phải trả phí quản lý ETF, khiến lợi tức đầu tư của họ sẽ không bao giờ khớp chính xác với chỉ số mà ETF mô phỏng. Giá mua và bán cổ phiếu của nhà đầu tư trong quỹ cũng có thể thay đổi so với giá trị tài sản ròng của chỉ số cơ sở, làm giảm lợi tức. Vì vậy, nhà đầu tư cần đánh giá chi phí phải trả trước khi mở vị thế ETFs.
Thanh khoản kém
Một số quỹ ETF mỏng có sự chênh lệch giá mua/bán khá cao, kéo chi phí giao dịch tăng theo. Cổ phiếu do các công ty nhỏ phát hành cũng có thể được coi là thị trường mỏng và nó có tính thanh khoản thấp.
Lợi tức thấp hơn tự đầu tư cổ phiếu
Mức lãi từ cổ tức có thể thấp hơn nếu mua các cổ phiếu riêng lẻ, do đây là trung bình mức cổ tức của tất cả các công ty trong rổ ETF.
Rủi ro biến động
Bất chấp sự đa dạng hóa mà một quỹ ETF cung cấp, khoản đầu tư vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến động trên thị trường và thua lỗ trong thị trường giá xuống. Rủi ro này có thể tăng lên cùng với sự chuyên môn hóa của ETF – quỹ tập trung vào một thị trường ngách nhỏ có khả năng biến động mạnh hơn so với một quỹ lớn hơn, rộng hơn.
Chênh lệch giá
Tuy rằng các quỹ hoán đổi danh mục ETF luôn cố gắng theo sát giá của những tài sản cơ sở, nhưng việc chênh lệch giá vẫn có thể xảy ra. Danh mục đầu tư của quỹ ETF có thể sai lệch so với danh mục chứng khoán cấu thành chỉ số tham chiếu (vì những lý do khác nhau như kỹ thuật mô phỏng chỉ số, biến động giá của các chứng khoán trong danh mục). Điều này khiến cho mức sinh lời của quỹ chênh lệch (cao hơn hoặc thấp hơn) so với mức sinh lời của chỉ số tham chiếu. Đối với nhà đầu tư vào quỹ ETF, sai lệch so với chỉ số tham chiếu (tracking error) này là một yếu tố rủi ro tiềm ẩn.
Các loại quỹ ETF phổ biến
Hiện nay trên thị trường đang có 3 loại quỹ ETF phổ biến và được nhiều nhà đầu tư lựa chọn đầu tư là: Quỹ ETF cổ phiếu, quỹ ETF trái phiếu và quỹ ETF theo ngành. Mỗi loại quỹ có những đặc điểm và tính chất riêng.
Quỹ ETF cổ phiếu
Đây là một loại quỹ ETF mô phỏng sự biến động của chỉ số cổ phiếu trên thị trường chứng khoán như chỉ số VN100, VN30 hay chỉ số S&P 500 cùng một vài chỉ số quan trọng khác.
Quỹ ETF trái phiếu
Quỹ ETF trái phiếu mô phỏng những biến động của toàn bộ chỉ số trái phiếu như: Trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hay các loại trái phiếu sinh lời khác…
Quỹ ETF theo ngành
Đây là một loại quỹ mô phỏng những biến đổi chỉ số thị trường theo ngành hay theo lĩnh vực. Ví dụ như ngành công nghiệp ô tô, thực phẩm, nông nghiệp, thủy hải sản hoặc các ngành công nghiệp hàng hóa khác. Ngoài ra còn khá nhiều quỹ hoán đổi danh mục khác như quỹ ETF tiền tệ, quỹ ETF nghịch đảo, quỹ ETF đầu tư thay thế… tuy nhiên trên thị trường Việt Nam còn chưa phổ biến các quỹ này.